ISBN
| 9786047367382 |
DDC
| 495.9228 |
Nhan đề
| Giáo trình Tiếng Việt cho người nước ngoài. / Nguyễn Văn Huệ chủ biên, Trần Thị Minh Giới... |
Nhan đề khác
| Vietnamese as a second language |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2019 |
Mô tả vật lý
| 182 tr. : minh hoạ ; 27 cm. |
Phụ chú
| Tập 1, 2 |
Tóm tắt
| Gồm 12 bài học, giới thiệu các mẫu câu và ngữ pháp căn bản của tiếng Việt với khoảng 500 từ mới thuộc các chủ đề thông thường như mua sắm, nói và nhắn tin qua điện thoại, thuê phòng, du lịch, sở thích... |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt |
Thuật ngữ chủ đề
| Người nước ngoài |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Thạch, Ngọc Minh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Minh Giới |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Ngọc Hân |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Lư Giang |
Tác giả(bs) CN
| Keener, Gerry |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phương Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Huệ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): 076956-60 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 076961-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 27072 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B555E8FB-4556-400A-B28C-836C791E2A92 |
---|
005 | 202407180836 |
---|
008 | 210125s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047367382|c280000 |
---|
039 | |a20240718083621|btainguyendientu|c20210125140604|dnghiepvu|y20210125135744|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.9228|bG434|223 |
---|
245 | |aGiáo trình Tiếng Việt cho người nước ngoài. / |cNguyễn Văn Huệ chủ biên, Trần Thị Minh Giới... |
---|
246 | |aVietnamese as a second language |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2019 |
---|
300 | |a182 tr. : |bminh hoạ ; |c27 cm. |
---|
500 | |aTập 1, 2 |
---|
520 | |aGồm 12 bài học, giới thiệu các mẫu câu và ngữ pháp căn bản của tiếng Việt với khoảng 500 từ mới thuộc các chủ đề thông thường như mua sắm, nói và nhắn tin qua điện thoại, thuê phòng, du lịch, sở thích... |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aTiếng Việt |
---|
650 | |aNgười nước ngoài |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aTiếng Việt trung cấp |
---|
700 | |aThạch, Ngọc Minh|ebiên soạn |
---|
700 | |aTrần, Thị Minh Giới|ebiên soạn |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Ngọc Hân|ebiên soạn |
---|
700 | |aĐinh, Lư Giang|edịch, hiệu đính |
---|
700 | |aKeener, Gerry|edịch, hiệu đính |
---|
700 | |aNguyễn, Phương Hoa|eminh hoạ |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Huệ|echủ biên |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): 076956-60 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 076961-5 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/27072_giaotrinhtiengvietthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
076956
|
Q7_Kho Mượn
|
495.9228 G434
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
076957
|
Q7_Kho Mượn
|
495.9228 G434
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
076958
|
Q7_Kho Mượn
|
495.9228 G434
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
076959
|
Q7_Kho Mượn
|
495.9228 G434
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
076960
|
Q7_Kho Mượn
|
495.9228 G434
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
076961
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.9228 G434
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
076962
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.9228 G434
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
076963
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.9228 G434
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
076964
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.9228 G434
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
076965
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.9228 G434
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|