ISBN
| 9786047021222 |
DDC
| 390.09597 |
Tác giả CN
| Vũ, Ngọc Khánh |
Nhan đề
| Văn hóa làng ở Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa Dân tộc, 2018 |
Mô tả vật lý
| 463 tr. ; 22 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu sơ bộ văn hoá làng quê Việt Nam xưa về cơ cấu, tín ngưỡng tôn giáo, dòng họ, lệ làng và văn hoá dân gian ở làng. Bên cạnh đó, điểm qua hương ước của một số làng Việt, một số làng cổ, hội làng, đền, miếu, tín ngưỡng thờ tam phủ và tứ phủ, Đức thánh Trần trong tâm thức dân gian người Việt |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn hoá dân gian |
Từ khóa tự do
| Văn hoá làng xã |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(2): 076884-5 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 076886-90 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 27071 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 63603EB4-E250-43A7-A455-E1D0D45B513B |
---|
005 | 202101251353 |
---|
008 | 210125s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047021222|c230000 |
---|
039 | |a20210125135349|bnghiepvu|y20210125134938|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a390.09597|bV986|223 |
---|
100 | |aVũ, Ngọc Khánh |
---|
245 | |aVăn hóa làng ở Việt Nam / |cVũ Ngọc Khánh |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa Dân tộc, |c2018 |
---|
300 | |a463 tr. ; |c22 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 211-458 |
---|
520 | |aGiới thiệu sơ bộ văn hoá làng quê Việt Nam xưa về cơ cấu, tín ngưỡng tôn giáo, dòng họ, lệ làng và văn hoá dân gian ở làng. Bên cạnh đó, điểm qua hương ước của một số làng Việt, một số làng cổ, hội làng, đền, miếu, tín ngưỡng thờ tam phủ và tứ phủ, Đức thánh Trần trong tâm thức dân gian người Việt |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | |aVăn hoá làng xã |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(2): 076884-5 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 076886-90 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/800 vanhoc/anhbiasach/27071_vanhoalangovietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
076890
|
Q12_Kho Mượn_01
|
390.09597 V986
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
076888
|
Q12_Kho Mượn_01
|
390.09597 V986
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
3
|
076887
|
Q12_Kho Mượn_01
|
390.09597 V986
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
4
|
076885
|
Q7_Kho Mượn
|
390.09597 V986
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
5
|
076884
|
Q7_Kho Mượn
|
390.09597 V986
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
6
|
076889
|
Q12_Kho Mượn_01
|
390.09597 V986
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
7
|
076886
|
Q12_Kho Mượn_01
|
390.09597 V986
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|