ISBN
| 9786040007100 |
DDC
| 410 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thiện Giáp |
Nhan đề
| Phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ / Nguyễn Thiện Giáp |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2015 |
Mô tả vật lý
| 611 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các phương pháp luận ngôn ngữ học: Phương pháp luận và phương pháp ngôn ngữ học, phương pháp luận của trường phái Geneva, phương pháp luận của trường phái Prague... Các phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ: phương pháp, thủ pháp và phương tiện miêu tả, phương pháp giải thích bên ngoài, phương pháp giải thích bên trong... |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ học |
Thuật ngữ chủ đề
| Phương pháp luận |
Thuật ngữ chủ đề
| Phương pháp nghiên cứu |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(2): 076811-2 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(3): 076813-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 27070 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2571430C-C1C0-4AE1-8C5F-85DAD1267F8E |
---|
005 | 202101251346 |
---|
008 | 210125s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040007100|c160000 |
---|
039 | |a20210125134650|bnghiepvu|y20210125134209|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a410|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn Thiện Giáp |
---|
245 | |aPhương pháp luận và phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ / |cNguyễn Thiện Giáp |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2015 |
---|
300 | |a611 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 601-611 |
---|
520 | |aGiới thiệu các phương pháp luận ngôn ngữ học: Phương pháp luận và phương pháp ngôn ngữ học, phương pháp luận của trường phái Geneva, phương pháp luận của trường phái Prague... Các phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ: phương pháp, thủ pháp và phương tiện miêu tả, phương pháp giải thích bên ngoài, phương pháp giải thích bên trong... |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aNgôn ngữ học |
---|
650 | |aPhương pháp luận |
---|
650 | |aPhương pháp nghiên cứu |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aDẫn luận ngôn ngữ học |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(2): 076811-2 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(3): 076813-5 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/27070_phuongphapluanvathumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
076811
|
Q7_Kho Mượn
|
410 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
076812
|
Q7_Kho Mượn
|
410 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
076813
|
Q12_Kho Mượn_01
|
410 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
076814
|
Q12_Kho Mượn_01
|
410 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
076815
|
Q12_Kho Mượn_01
|
410 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|