ISBN
| 9786040194312 |
DDC
| 410 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thiện Giáp |
Nhan đề
| Dẫn luận ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp chủ biên, Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 22 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2020 |
Mô tả vật lý
| 324 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày bản chất, chức năng nguồn gốc và sự phát triển của ngôn ngữ. Các đơn vị từ vựng, ngữ âm, ngữ pháp, chữ viết, các kiểu chữ của các ngôn ngữ thế giới. Sự hình thành, phát triển, đối tượng, nhiệm vụ và mối quan hệ của ngôn ngữ học |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ học |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Thiện Thuật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Thuyết |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): 076916-20 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 076921-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 27053 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 486BF6E6-3CAA-4ED1-8B8B-BB4EBB5E98AD |
---|
005 | 202310061007 |
---|
008 | 210122s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040194312|c50000 |
---|
039 | |a20231006100715|bquyennt|c20220105153225|dnghiepvu|y20210122160158|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a410|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Thiện Giáp|echủ biên |
---|
245 | |aDẫn luận ngôn ngữ học / |cNguyễn Thiện Giáp chủ biên, Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 22 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2020 |
---|
300 | |a324 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c21 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 317-320 |
---|
520 | |aTrình bày bản chất, chức năng nguồn gốc và sự phát triển của ngôn ngữ. Các đơn vị từ vựng, ngữ âm, ngữ pháp, chữ viết, các kiểu chữ của các ngôn ngữ thế giới. Sự hình thành, phát triển, đối tượng, nhiệm vụ và mối quan hệ của ngôn ngữ học |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aNgôn ngữ học |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aĐông phương học |
---|
692 | |aDẫn luận ngôn ngữ học |
---|
692 | |aNgôn ngữ học đại cương |
---|
700 | |aĐoàn, Thiện Thuật |
---|
700 | |aNguyễn, Minh Thuyết |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): 076916-20 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 076921-5 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/400 ngonngu/anhbiasach/27053_danluanngonnguhocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
076916
|
Q7_Kho Mượn
|
410 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
076917
|
Q7_Kho Mượn
|
410 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
076918
|
Q7_Kho Mượn
|
410 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
076919
|
Q7_Kho Mượn
|
410 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
076920
|
Q7_Kho Mượn
|
410 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
076921
|
Q12_Kho Mượn_01
|
410 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
076922
|
Q12_Kho Mượn_01
|
410 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
076923
|
Q12_Kho Mượn_01
|
410 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
076924
|
Q12_Kho Mượn_01
|
410 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
076925
|
Q12_Kho Mượn_01
|
410 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|