ISBN
| 9786046859901 |
DDC
| 809 |
Nhan đề
| Những cuộc hội ngộ của văn chương thế giới : Văn học so sánh: Nghiên cứu và dịch thuật / P. Brunel, Cl. Pichois, A. M. Rousseau... ; Nguyễn Thị Thanh Xuân... [và những người khác] dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2019 |
Mô tả vật lý
| 363 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Gồm các viết nghiên cứu các vấn đề chung của văn học so sánh; các hiện tượng của văn học thế giới trong mối quan hệ giao lưu ảnh hưởng và quan hệ song song, loại hình; văn học Việt Nam trong tương quan so sánh với văn học khu vực và văn học thế giới |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghiên cứu văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học so sánh |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Như Phương |
Tác giả(bs) CN
| Pageux, Daniel-Henri |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh Xuân |
Tác giả(bs) CN
| Brunel, P. |
Tác giả(bs) CN
| Pichois, Cl. |
Tác giả(bs) CN
| Rousseau, A. M. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Phương Phương |
Tác giả(bs) CN
| Zhirmunsky, V. M. |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(4): 076733-6 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 076737-41 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 27045 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33FDF332-C2B2-4C51-8EB8-7BAB305B8A3D |
---|
005 | 202101221500 |
---|
008 | 210122s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046859901|c129000 |
---|
039 | |a20210122150059|bnghiepvu|c20210122145748|dnghiepvu|y20210122145610|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a809|bN5769|223 |
---|
245 | |aNhững cuộc hội ngộ của văn chương thế giới : |bVăn học so sánh: Nghiên cứu và dịch thuật / |cP. Brunel, Cl. Pichois, A. M. Rousseau... ; Nguyễn Thị Thanh Xuân... [và những người khác] dịch |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bVăn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, |c2019 |
---|
300 | |a363 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aGồm các viết nghiên cứu các vấn đề chung của văn học so sánh; các hiện tượng của văn học thế giới trong mối quan hệ giao lưu ảnh hưởng và quan hệ song song, loại hình; văn học Việt Nam trong tương quan so sánh với văn học khu vực và văn học thế giới |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aNghiên cứu văn học |
---|
650 | |aVăn học so sánh |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aGiao thoa Đông – Tây và sự chuyển đổi hệ hình văn học trong VHVN thời kỳ hiện đại |
---|
700 | |aHuỳnh, Như Phương|edịch |
---|
700 | |aPageux, Daniel-Henri |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thanh Xuân|edịch |
---|
700 | |aBrunel, P. |
---|
700 | |aPichois, Cl. |
---|
700 | |aRousseau, A. M. |
---|
700 | |aTrần, Thị Phương Phương|edịch |
---|
700 | |aZhirmunsky, V. M. |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(4): 076733-6 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 076737-41 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/800 vanhoc/anhbiasach/27045_nhungcuochoingocuavanchuongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
076733
|
Q7_Kho Mượn
|
809 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
076734
|
Q7_Kho Mượn
|
809 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
076735
|
Q7_Kho Mượn
|
809 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
076736
|
Q7_Kho Mượn
|
809 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
076737
|
Q12_Kho Mượn_01
|
809 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
076738
|
Q12_Kho Mượn_01
|
809 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
076739
|
Q12_Kho Mượn_01
|
809 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
076740
|
Q12_Kho Mượn_01
|
809 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
076741
|
Q12_Kho Mượn_01
|
809 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|