ISBN
| 9786045865279 |
DDC
| 398.20951 |
Tác giả CN
| Phan, Thị Thu Hiền |
Nhan đề
| Hợp tuyển văn học dân gian Hàn Quốc / Phan Thị Thu Hiền chủ biên ; Cho Myeong Sook... [và những người khác] dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017 |
Mô tả vật lý
| 542 tr. : tranh vẽ ; 23 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những tác phẩm tiêu biểu, hấp dẫn trong kho tàng truyện kể dân gian, tục ngữ, thơ ca dân gian, sân khấu dân gian Hàn Quốc |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian-Hàn Quốc |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Bích Phượng |
Tác giả(bs) CN
| Cho Myeong Sook |
Tác giả(bs) CN
| Vương, Thị Hoa Hồng |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): 076820-4 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(8): 076825-9, 087561-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 27044 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 81D8689C-24DB-4DE1-AF35-1FD60AFEA6AE |
---|
005 | 202305310856 |
---|
008 | 210122s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045865279|c160000 |
---|
039 | |a20230531085656|bquyennt|c20210122144944|dnghiepvu|y20210122144557|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.20951|bP535|223 |
---|
100 | |aPhan, Thị Thu Hiền|echủ biên |
---|
245 | |aHợp tuyển văn học dân gian Hàn Quốc / |cPhan Thị Thu Hiền chủ biên ; Cho Myeong Sook... [và những người khác] dịch |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh, |c2017 |
---|
300 | |a542 tr. : |btranh vẽ ; |c23 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 531-534 |
---|
520 | |aGiới thiệu những tác phẩm tiêu biểu, hấp dẫn trong kho tàng truyện kể dân gian, tục ngữ, thơ ca dân gian, sân khấu dân gian Hàn Quốc |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aVăn học dân gian|zHàn Quốc |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Hàn |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
691 | |aĐông phương học |
---|
692 | |aVăn học khu vực Đông Nam Á và Đông Bắc Á |
---|
700 | |aTrần, Thị Bích Phượng|edịch |
---|
700 | |aCho Myeong Sook|edịch |
---|
700 | |aVương, Thị Hoa Hồng|edịch |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): 076820-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(8): 076825-9, 087561-3 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/300 khoahocxahoi/anhbiasach/27044_hoptuyenvanhocdangianthumbimage.jpg |
---|
890 | |a13|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
076820
|
Q7_Kho Mượn
|
398.20951 P535
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
076821
|
Q7_Kho Mượn
|
398.20951 P535
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
076822
|
Q7_Kho Mượn
|
398.20951 P535
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
076823
|
Q7_Kho Mượn
|
398.20951 P535
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
076824
|
Q7_Kho Mượn
|
398.20951 P535
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
076825
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.20951 P535
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
076826
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.20951 P535
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Hạn trả:31-05-2023
|
|
|
8
|
076827
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.20951 P535
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
076828
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.20951 P535
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
076829
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.20951 P535
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|