ISBN
| 9786049437250 |
DDC
| 306.09597 |
Tác giả CN
| Ngô, Đức Thịnh |
Nhan đề
| Hệ giá trị văn hoá Việt Nam / Ngô Đức Thịnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tri thức, 2019 |
Mô tả vật lý
| 399 tr. ; 22 cm. |
Tóm tắt
| Tổng quan tình hình nghiên cứu và một số vấn đề lý luận về giá trị văn hoá. Nghiên cứu những giá trị văn hoá của Việt Nam trong việc thích ứng và khai thác tài nguyên, thủ công nghiệp truyền thống, đạo đức kinh doanh, văn học nghệ thuật, giáo dục và đào tạo, hội nhập văn hoá và phát triển |
Thuật ngữ chủ đề
| Giá trị văn hoá |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(2): 076801-2 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(3): 076803-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 27041 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5D9E66E3-34F0-48CF-9C40-D32D3BBA1D54 |
---|
005 | 202101221408 |
---|
008 | 210122s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049437250|c165000 |
---|
039 | |a20210122140825|bnghiepvu|y20210122140505|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a306.09597|bN5763|223 |
---|
100 | |aNgô, Đức Thịnh|cGS.TS. |
---|
245 | |aHệ giá trị văn hoá Việt Nam / |cNgô Đức Thịnh |
---|
260 | |aHà Nội : |bTri thức, |c2019 |
---|
300 | |a399 tr. ; |c22 cm. |
---|
520 | |aTổng quan tình hình nghiên cứu và một số vấn đề lý luận về giá trị văn hoá. Nghiên cứu những giá trị văn hoá của Việt Nam trong việc thích ứng và khai thác tài nguyên, thủ công nghiệp truyền thống, đạo đức kinh doanh, văn học nghệ thuật, giáo dục và đào tạo, hội nhập văn hoá và phát triển |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aGiá trị văn hoá |
---|
650 | |aVăn hoá |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aCơ sở ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(2): 076801-2 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(3): 076803-5 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/27041_hegiatrivanhoavietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
076801
|
Q7_Kho Mượn
|
306.09597 N5763
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
076802
|
Q7_Kho Mượn
|
306.09597 N5763
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
076803
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306.09597 N5763
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
076804
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306.09597 N5763
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
076805
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306.09597 N5763
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|