ISBN
| 9786048684020 |
DDC
| 111.85 |
Tác giả CN
| Scruton, Roger |
Nhan đề
| Dẫn luận về cái đẹp / Roger Scruton ; Thái An người dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hồng Đức, 2016 |
Mô tả vật lý
| 311 tr. : tranh ảnh ; 20 cm. |
Tóm tắt
| Dẫn luận về cái đẹp khám phá khái niệm cái đẹp, đặt câu hỏi điều gì khiến một đối tượng là đẹp - dù trong nghệ thuật, tự nhiên, hay hình dáng con người... |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhà triết học-Anh |
Thuật ngữ chủ đề
| Thẩm mỹ học |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Thái An |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(2): 076633-4 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(3): 076635-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 27040 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B11135B8-D7C3-4A22-8651-09754751EF6F |
---|
005 | 202101221355 |
---|
008 | 210122s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048684020|c89000 |
---|
039 | |a20210122135558|bnghiepvu|y20210122135401|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a111.85|bS435|223 |
---|
100 | |aScruton, Roger |
---|
245 | |aDẫn luận về cái đẹp / |cRoger Scruton ; Thái An người dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2016 |
---|
300 | |a311 tr. : |btranh ảnh ; |c20 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 294 - 311 |
---|
520 | |aDẫn luận về cái đẹp khám phá khái niệm cái đẹp, đặt câu hỏi điều gì khiến một đối tượng là đẹp - dù trong nghệ thuật, tự nhiên, hay hình dáng con người... |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aNhà triết học|zAnh |
---|
650 | |aThẩm mỹ học |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aMỹ học đại cương |
---|
700 | |aThái An |engười dịch |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(2): 076633-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(3): 076635-7 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/100 triethocvatamlyhoc/anhbiasach/27040_danluanvecaidepthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
076633
|
Q7_Kho Mượn
|
111.85 S435
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
076634
|
Q7_Kho Mượn
|
111.85 S435
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
076635
|
Q12_Kho Mượn_01
|
111.85 S435
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
076636
|
Q12_Kho Mượn_01
|
111.85 S435
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
076637
|
Q12_Kho Mượn_01
|
111.85 S435
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|