ISBN
| 9786049438141 |
DDC
| 398.4109 |
Tác giả CN
| Ngô, Đức Thịnh |
Nhan đề
| Tín ngưỡng lễ hội cổ truyền Việt Nam / Ngô Đức Thịnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tri thức, 2018 |
Mô tả vật lý
| 494 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát về tín ngưỡng dân gian các tộc ở Việt Nam; đi sâu nghiên cứu một số tín ngưỡng riêng lẻ như tín ngưỡng nghề nghiệp, thờ Thành Hoàng, thờ Chử Đồng Từ, Thánh Tản Viên, Bà Chú Kho, Bà Chúa Xứ, các hình thức tín ngưỡng của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam. Cac dạng thức thờ Mẫu và lên đồng. Một số đặc trưng lễ hội cổ truyền người Việt... |
Thuật ngữ chủ đề
| Tín ngưỡng dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Lễ hội cổ truyền |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(4): 076875-8 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 076879-83 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 27039 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58A4E499-3FBD-49EB-90DE-321467F92587 |
---|
005 | 202101221329 |
---|
008 | 210122s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049438141|c250000 |
---|
039 | |a20210122132931|bnghiepvu|y20210122132405|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.4109|bN5763|223 |
---|
100 | |aNgô, Đức Thịnh|cGS.TS. |
---|
245 | |aTín ngưỡng lễ hội cổ truyền Việt Nam / |cNgô Đức Thịnh |
---|
260 | |aHà Nội : |bTri thức, |c2018 |
---|
300 | |a494 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 488-494 |
---|
520 | |aTrình bày khái quát về tín ngưỡng dân gian các tộc ở Việt Nam; đi sâu nghiên cứu một số tín ngưỡng riêng lẻ như tín ngưỡng nghề nghiệp, thờ Thành Hoàng, thờ Chử Đồng Từ, Thánh Tản Viên, Bà Chú Kho, Bà Chúa Xứ, các hình thức tín ngưỡng của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam. Cac dạng thức thờ Mẫu và lên đồng. Một số đặc trưng lễ hội cổ truyền người Việt... |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aTín ngưỡng dân gian |
---|
650 | |aLễ hội cổ truyền |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aPhong tục, lễ hội Việt Nam |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(4): 076875-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 076879-83 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/300 khoahocxahoi/anhbiasach/27039_tinnguonglehoicotruyenthumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
076875
|
Q7_Kho Mượn
|
398.4109 N5763
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
076876
|
Q7_Kho Mượn
|
398.4109 N5763
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
076877
|
Q7_Kho Mượn
|
398.4109 N5763
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
076878
|
Q7_Kho Mượn
|
398.4109 N5763
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
076879
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.4109 N5763
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
076880
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.4109 N5763
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
076881
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.4109 N5763
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
076882
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.4109 N5763
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
076883
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.4109 N5763
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|