ISBN
| 9786045886144 |
DDC
| 418.02 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Mạnh Thảo |
Nhan đề
| Thực hành biên dịch hiệu quả / Nguyễn Mạnh Thảo |
Nhan đề khác
| Effective translation practice |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2019 |
Mô tả vật lý
| 213 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các phương pháp thực hành biên dịch từ đơn giản đến phức tạp, vận dụng cấu trúc câu và các điểm ngữ pháp trong dịch thuật, dịch cụm từ cho đến câu phức tạp, biên dịch từ một đoạn văn ngắn cho đến cả một bài văn; qua đó giúp người biên dịch thực hành kỹ năng dịch lại đoạn văn, cấu trúc lại câu văn... để xây dựng một bản dịch hiệu quả mang phong cách của riêng mình |
Thuật ngữ chủ đề
| Thực hành |
Thuật ngữ chủ đề
| Biên dịch |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): 076896-900 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 076901-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 27038 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CA8E4ED5-AEAE-425B-9E05-517B7E8516E9 |
---|
005 | 202101221128 |
---|
008 | 210122s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045886144|c72000 |
---|
039 | |a20210122112841|bnghiepvu|y20210122112634|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a418.02|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Mạnh Thảo|cThS. |
---|
245 | |aThực hành biên dịch hiệu quả / |cNguyễn Mạnh Thảo |
---|
246 | |aEffective translation practice |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh, |c2019 |
---|
300 | |a213 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 209-211 |
---|
520 | |aTrình bày các phương pháp thực hành biên dịch từ đơn giản đến phức tạp, vận dụng cấu trúc câu và các điểm ngữ pháp trong dịch thuật, dịch cụm từ cho đến câu phức tạp, biên dịch từ một đoạn văn ngắn cho đến cả một bài văn; qua đó giúp người biên dịch thực hành kỹ năng dịch lại đoạn văn, cấu trúc lại câu văn... để xây dựng một bản dịch hiệu quả mang phong cách của riêng mình |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aThực hành |
---|
650 | |aBiên dịch |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aLí thuyết và thực hành dịch |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): 076896-900 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 076901-5 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/400 ngonngu/anhbiasach/27038_thuchanhbiendichhieuquathumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b58|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
076896
|
Q7_Kho Mượn
|
418.02 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
076897
|
Q7_Kho Mượn
|
418.02 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
076898
|
Q7_Kho Mượn
|
418.02 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
076899
|
Q7_Kho Mượn
|
418.02 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
076900
|
Q7_Kho Mượn
|
418.02 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
076901
|
Q12_Kho Mượn_01
|
418.02 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
076902
|
Q12_Kho Mượn_01
|
418.02 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
076903
|
Q12_Kho Mượn_01
|
418.02 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
076904
|
Q12_Kho Mượn_01
|
418.02 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
076905
|
Q12_Kho Mượn_01
|
418.02 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|