ISBN
| 9786047024308 |
DDC
| 306.09597 |
Tác giả CN
| Hoàng Nam |
Nhan đề
| Nhân học văn hoá Việt Nam / Hoàng Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá dân tộc, 2019 |
Mô tả vật lý
| 305 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát nội dung cơ bản về Nhân học văn hoá Việt Nam ; tiền đề văn hoá; nhân học văn hoá các dân tộc hệ ngôn ngữ Nam Á, Thái, Hán - Tạng, Mông - Dao, Nam Đảo; sự biến đổi văn hoá cùng các giải pháp bảo tồn, phát huy, phát triển giá trị văn hoá dân tộc |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhân học văn hoá-Việt Nam |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): 076747-50, 076752 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 076742-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 27034 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2A372648-38F5-4616-8F13-FB0B97063AB8 |
---|
005 | 202101221028 |
---|
008 | 210122s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047024308|c108000 |
---|
039 | |a20210122102801|bnghiepvu|y20210122102500|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a306.09597|bH6788|223 |
---|
100 | |aHoàng Nam|cGS.TS. |
---|
245 | |aNhân học văn hoá Việt Nam / |cHoàng Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá dân tộc, |c2019 |
---|
300 | |a305 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 303-305 |
---|
520 | |aTrình bày khái quát nội dung cơ bản về Nhân học văn hoá Việt Nam ; tiền đề văn hoá; nhân học văn hoá các dân tộc hệ ngôn ngữ Nam Á, Thái, Hán - Tạng, Mông - Dao, Nam Đảo; sự biến đổi văn hoá cùng các giải pháp bảo tồn, phát huy, phát triển giá trị văn hoá dân tộc |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aNhân học văn hoá|zViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aNhân học đại cương |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): 076747-50, 076752 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 076742-6 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/300 khoahocxahoi/anhbiasach/27034_nhanhocvanhoathumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
076747
|
Q7_Kho Mượn
|
306.09597 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
076748
|
Q7_Kho Mượn
|
306.09597 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
076749
|
Q7_Kho Mượn
|
306.09597 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
076750
|
Q7_Kho Mượn
|
306.09597 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
076752
|
Q7_Kho Mượn
|
306.09597 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
076742
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306.09597 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
076743
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306.09597 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
076744
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306.09597 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
076745
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306.09597 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
076746
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306.09597 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|