ISBN
| 9786040039576 |
DDC
| 495.9225 |
Tác giả CN
| Hữu Đạt |
Nhan đề
| Phong cách học tiếng Việt hiện đại / Hữu Đạt |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2016 |
Mô tả vật lý
| 439 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Tìm hiểu lịch sử nghiên cứu, những khái niệm cơ bản, đối tượng, nhiệm vụ, phương pháp nghiên cứu, cơ sở phân chia các phong cách chức năng và hoạt động của phong cách học trong tiếng Việt hiện đại |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt |
Thuật ngữ chủ đề
| Phong cách học |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): 076785, 076787-90 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 076780-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 27032 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3D4704B3-7D91-4865-A5EF-A3C330461411 |
---|
005 | 202101221009 |
---|
008 | 210122s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040039576|c70000 |
---|
039 | |a20210122100954|bnghiepvu|c20210122100634|dnghiepvu|y20210122100339|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.9225|bH985|223 |
---|
100 | |aHữu Đạt |
---|
245 | |aPhong cách học tiếng Việt hiện đại / |cHữu Đạt |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2016 |
---|
300 | |a439 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c21 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 427-433 |
---|
520 | |aTìm hiểu lịch sử nghiên cứu, những khái niệm cơ bản, đối tượng, nhiệm vụ, phương pháp nghiên cứu, cơ sở phân chia các phong cách chức năng và hoạt động của phong cách học trong tiếng Việt hiện đại |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aTiếng Việt |
---|
650 | |aPhong cách học |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aPhong cách học tiếng Việt |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): 076785, 076787-90 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 076780-4 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/400 ngonngu/anhbiasach/27032_phongcachhoctiengvietthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
076785
|
Q7_Kho Mượn
|
495.9225 H985
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
076787
|
Q7_Kho Mượn
|
495.9225 H985
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
076788
|
Q7_Kho Mượn
|
495.9225 H985
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
076789
|
Q7_Kho Mượn
|
495.9225 H985
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
076790
|
Q7_Kho Mượn
|
495.9225 H985
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
076780
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.9225 H985
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
076781
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.9225 H985
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
076782
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.9225 H985
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
076783
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.9225 H985
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
076784
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.9225 H985
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|