
ISBN
| 9786041151352 |
DDC
| 398.4109 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hạnh |
Nhan đề
| Văn hoá tín ngưỡng Việt Nam / Nguyễn Hạnh |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2019 |
Mô tả vật lý
| 228 tr. : minh hoạ ; 23 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Triết học phương Đông |
Tóm tắt
| Luận bàn đến các vấn đề căn bản của văn hoá tín ngưỡng Việt Nam như: Tín ngưỡng thờ Trời của người Việt; tín ngưỡng phồn thực; tín ngưỡng thờ Mẫu; triết lý Âm Dương; triết lý Tam tài; triết lý Ngũ hành; Hà Đồ - Lạc Thư; khái niệm về Bát quái, Kinh Dịch; giải đáp những trăn trở lớn của con người về nhân sinh quan và vũ trụ quan qua quan điểm của tín ngưỡng dân gian, Nho giáo, Đạo giáo và Phật giáo |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Tín ngưỡng dân gian |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): 076688-92 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 076693-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 27028 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 64200690-5794-4853-A6B3-349D07959B5C |
---|
005 | 202101220926 |
---|
008 | 210122s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786041151352|c100000 |
---|
039 | |a20210122092646|bnghiepvu|y20210122092243|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.4109|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Hạnh |
---|
245 | |aVăn hoá tín ngưỡng Việt Nam / |cNguyễn Hạnh |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Trẻ, |c2019 |
---|
300 | |a228 tr. : |bminh hoạ ; |c23 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Triết học phương Đông |
---|
504 | |aThư mục cuối chính văn |
---|
520 | |aLuận bàn đến các vấn đề căn bản của văn hoá tín ngưỡng Việt Nam như: Tín ngưỡng thờ Trời của người Việt; tín ngưỡng phồn thực; tín ngưỡng thờ Mẫu; triết lý Âm Dương; triết lý Tam tài; triết lý Ngũ hành; Hà Đồ - Lạc Thư; khái niệm về Bát quái, Kinh Dịch; giải đáp những trăn trở lớn của con người về nhân sinh quan và vũ trụ quan qua quan điểm của tín ngưỡng dân gian, Nho giáo, Đạo giáo và Phật giáo |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aViệt Nam |
---|
650 | |aVăn hoá dân gian |
---|
650 | |aTín ngưỡng dân gian |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aCơ sở văn hóa Việt Nam |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): 076688-92 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 076693-7 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/300 khoahocxahoi/anhbiasach/27028_vanhoatinnguongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b14|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
076688
|
Q7_Kho Mượn
|
398.4109 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
076689
|
Q7_Kho Mượn
|
398.4109 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
076690
|
Q7_Kho Mượn
|
398.4109 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
076691
|
Q7_Kho Mượn
|
398.4109 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
076692
|
Q7_Kho Mượn
|
398.4109 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
076693
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.4109 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
076694
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.4109 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
076695
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.4109 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
076696
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.4109 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
Hạn trả:12-05-2025
|
|
|
10
|
076697
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.4109 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|