ISBN
| 9786045667453 |
DDC
| 895.1 |
Tác giả CN
| Trình, Quang Vỹ |
Nhan đề
| 60 năm văn học đương đại Trung Quốc / Trình Quang Vỹ chủ biên, Mạnh Phồn Hoa, Trần Hiểu Minh ; Đỗ Văn Hiểu dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Phụ nữ Việt Nam, 2020 |
Mô tả vật lý
| 343 tr. ; 24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Nghiên cứu văn học |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Trung: 中国当代文学六十年 |
Tóm tắt
| Nghiên cứu về lịch sử 60 năm văn học đương đại Trung Quốc qua các góc nhìn khác nhau của các tác giả gồm: Thời đại đỏ- thực tiễn văn học chủ nghĩa xã hội; tháng năm nhiệt huyết- sự thay đổi của văn học thời kỳ mới; nghìn cao nguyên- carnival của văn học thế kỷ mới; sáng lập và loại bỏ- con đường vượt qua chông gai của văn học Trung Quốc mới... |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học hiện đại |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghiên cứu văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Trung Quốc |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Văn Hiểu |
Tác giả(bs) CN
| Mạnh, Phồn Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hiểu Minh |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(2): 076641, 076645 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(3): 076638-40 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 27027 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A1FB5C2A-EB0E-45A7-8FD1-D624B54CACA5 |
---|
005 | 202101220915 |
---|
008 | 210122s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045667453|c136000 |
---|
039 | |a20210122091515|bnghiepvu|y20210122091158|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.1|bT8332|223 |
---|
100 | |aTrình, Quang Vỹ |
---|
245 | |a60 năm văn học đương đại Trung Quốc / |cTrình Quang Vỹ chủ biên, Mạnh Phồn Hoa, Trần Hiểu Minh ; Đỗ Văn Hiểu dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bPhụ nữ Việt Nam, |c2020 |
---|
300 | |a343 tr. ; |c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Nghiên cứu văn học |
---|
500 | |aTên sách tiếng Trung: 中国当代文学六十年 |
---|
520 | |aNghiên cứu về lịch sử 60 năm văn học đương đại Trung Quốc qua các góc nhìn khác nhau của các tác giả gồm: Thời đại đỏ- thực tiễn văn học chủ nghĩa xã hội; tháng năm nhiệt huyết- sự thay đổi của văn học thời kỳ mới; nghìn cao nguyên- carnival của văn học thế kỷ mới; sáng lập và loại bỏ- con đường vượt qua chông gai của văn học Trung Quốc mới... |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aVăn học hiện đại |
---|
650 | |aNghiên cứu văn học |
---|
650 | |aTrung Quốc |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aVăn học khu vực Đông Nam Á và Đông Bắc Á |
---|
700 | |aĐỗ, Văn Hiểu|edịch |
---|
700 | |aMạnh, Phồn Hoa |
---|
700 | |aTrần, Hiểu Minh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(2): 076641, 076645 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(3): 076638-40 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/800 vanhoc/anhbiasach/27027_60namvanhocduongdaithumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
076641
|
Q7_Kho Mượn
|
895.1 T8332
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
076645
|
Q7_Kho Mượn
|
895.1 T8332
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
076638
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.1 T8332
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
076639
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.1 T8332
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
076640
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.1 T8332
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|