ISBN
| 9786045406533 |
DDC
| 398.20959 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Bích Hà |
Nhan đề
| Giáo trình văn học dân gian Việt Nam / Nguyễn Thị Bích Hà |
Lần xuất bản
| In lần thứ năm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2018 |
Mô tả vật lý
| 304 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm, những đặc trưng cơ bản của văn học dân gian, những giá trị xã hội và các thể loại của văn học dân gian: thần thoại và truyền thuyết, truyện cổ tích, truyện cười, tục ngữ và câu đố, ca dao - dân ca, vè, chèo |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian-Việt Nam |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Khoa
| Khoa Giáo dục Mầm non |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): 076618-22 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 076623-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 27019 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2EA58461-B5BA-42AF-A5FF-4B383E183080 |
---|
005 | 202306271047 |
---|
008 | 210121s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045406533|c75000 |
---|
039 | |a20230627104719|bquyennt|c20220105103628|dnghiepvu|y20210121141414|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.20959|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Bích Hà |
---|
245 | |aGiáo trình văn học dân gian Việt Nam / |cNguyễn Thị Bích Hà |
---|
250 | |aIn lần thứ năm |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Sư phạm, |c2018 |
---|
300 | |a304 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 299 - 303 |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm, những đặc trưng cơ bản của văn học dân gian, những giá trị xã hội và các thể loại của văn học dân gian: thần thoại và truyền thuyết, truyện cổ tích, truyện cười, tục ngữ và câu đố, ca dao - dân ca, vè, chèo |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aVăn học dân gian|zViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
690 | |aKhoa Giáo dục Mầm non |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm non (Đại học) |
---|
692 | |aVăn học các dân tộc Việt Nam |
---|
692 | |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): 076618-22 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 076623-7 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/300 khoahocxahoi/anhbiasach/27019_giaotrinhvanhocdangianthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
076618
|
Q7_Kho Mượn
|
398.20959 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
076619
|
Q7_Kho Mượn
|
398.20959 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
076620
|
Q7_Kho Mượn
|
398.20959 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
076621
|
Q7_Kho Mượn
|
398.20959 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
076622
|
Q7_Kho Mượn
|
398.20959 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
076623
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.20959 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
076624
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.20959 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
076625
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.20959 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
076626
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.20959 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
076627
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.20959 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|