ISBN
| 9786041145610 |
DDC
| 495.9225 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Dân |
Nhan đề
| Từ câu sai đến câu hay / Nguyễn Đức Dân |
Lần xuất bản
| In lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2019 |
Mô tả vật lý
| 430 tr. : bảng ; 21 cm. |
Tùng thư
| Tiếng Việt giàu đẹp |
Tóm tắt
| Tìm hiểu nguyên nhân viết sai trong sử dụng tiếng Việt. Phân tích câu sai, câu hay. Trình bày các yếu tố ảnh hưởng đến viết câu đúng - sai gồm: chính tả, dấu câu, từ và nghĩa, cú pháp, lô gích trong tiếng Việt, lời ít ý nhiều |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt |
Thuật ngữ chủ đề
| Câu |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính tả |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(2): 076593-4 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(3): 076595-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 27003 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E13D87C4-92CE-4154-8B34-65C18343A2C5 |
---|
005 | 202204201322 |
---|
008 | 210120s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786041145610|c128000 |
---|
039 | |a20220420132202|bbacntp|c20210120160544|dnghiepvu|y20210120160031|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.9225|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Đức Dân |
---|
245 | |aTừ câu sai đến câu hay / |cNguyễn Đức Dân |
---|
250 | |aIn lần thứ 5 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Trẻ, |c2019 |
---|
300 | |a430 tr. : |bbảng ; |c21 cm. |
---|
490 | |aTiếng Việt giàu đẹp |
---|
520 | |aTìm hiểu nguyên nhân viết sai trong sử dụng tiếng Việt. Phân tích câu sai, câu hay. Trình bày các yếu tố ảnh hưởng đến viết câu đúng - sai gồm: chính tả, dấu câu, từ và nghĩa, cú pháp, lô gích trong tiếng Việt, lời ít ý nhiều |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aTiếng Việt |
---|
650 | |aCâu |
---|
650 | |aChính tả |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aTiếng Việt Nghe – Nói 1 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(2): 076593-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(3): 076595-7 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/27003_tucausaidencauhaythumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
076595
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.9225 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
076596
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.9225 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
076597
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.9225 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
076593
|
Q7_Kho Mượn
|
495.9225 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
076594
|
Q7_Kho Mượn
|
495.9225 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|