ISBN
| 9786049228902 |
DDC
| 657.0711 |
Nhan đề
| Tài liệu học tập - Kế toán tài chính 2 / Nguyễn Thị Kim Cúc, Lý Thị Bích Châu chủ biên, Lý Kim Huê... |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2020 |
Mô tả vật lý
| 364 tr. : bảng ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Gồm các kiến thức về kế toán tài chính: hoạt động kinh doanh hàng hoá và xác định kết quả kinh doanh; hoạt động dịch vụ; hoạt động xây dựng; hoạt động nông nghiệp; hoạt động kinh doanh bất động sản; ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái; đầu tư tài chính |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán tài chính |
Từ khóa tự do
| Tài liệu học tập |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Minh Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Thu Hà |
Tác giả(bs) CN
| Lý, Kim Huê |
Tác giả(bs) CN
| Lý, Thị Bích Châu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kim Cúc |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(20): 076448-57, 079816-8, 079824-5, 081113-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27000 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B857D1FB-2B9D-4FA5-BC28-FB1A999D0874 |
---|
005 | 202306221504 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049228902|c198000 |
---|
039 | |a20230622150451|btainguyendientu|c20210120152836|dnghiepvu|y20210120152230|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657.0711|bT1291|223 |
---|
245 | |aTài liệu học tập - Kế toán tài chính 2 / |cNguyễn Thị Kim Cúc, Lý Thị Bích Châu chủ biên, Lý Kim Huê... |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bKinh tế Tp. Hồ Chí Minh, |c2020 |
---|
300 | |a364 tr. : |bbảng ; |c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục cuối mỗi chương |
---|
520 | |aGồm các kiến thức về kế toán tài chính: hoạt động kinh doanh hàng hoá và xác định kết quả kinh doanh; hoạt động dịch vụ; hoạt động xây dựng; hoạt động nông nghiệp; hoạt động kinh doanh bất động sản; ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái; đầu tư tài chính |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aKế toán tài chính |
---|
653 | |aTài liệu học tập |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
692 | |aKế toán Tài chính 2 |
---|
700 | |aVõ, Minh Hùng|cThS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aPhan, Thị Thu Hà|cThS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aLý, Kim Huê|cThS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aLý, Thị Bích Châu|cThS.|echủ biên |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Kim Cúc|cTS.|echủ biên |
---|
710 | |aTrường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh. |bKhoa Kế toán. Bộ môn Kế toán tài chính |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(20): 076448-57, 079816-8, 079824-5, 081113-7 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/27000_tailieuhoctapketoan2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b15|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
079816
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.0711 T1291
|
Sách mượn về nhà
|
11
|
|
|
|
2
|
079817
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.0711 T1291
|
Sách mượn về nhà
|
12
|
|
|
|
3
|
079818
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.0711 T1291
|
Sách mượn về nhà
|
13
|
|
|
|
4
|
079824
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.0711 T1291
|
Sách mượn về nhà
|
14
|
|
|
|
5
|
079825
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.0711 T1291
|
Sách mượn về nhà
|
15
|
|
|
|
6
|
081113
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.0711 T1291
|
Sách mượn về nhà
|
16
|
|
|
|
7
|
081114
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.0711 T1291
|
Sách mượn về nhà
|
17
|
|
|
|
8
|
081115
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.0711 T1291
|
Sách mượn về nhà
|
18
|
|
|
|
9
|
081116
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.0711 T1291
|
Sách mượn về nhà
|
19
|
Hạn trả:09-01-2025
|
|
|
10
|
081117
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.0711 T1291
|
Sách mượn về nhà
|
20
|
Hạn trả:18-04-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|