ISBN
| 9786049227943 |
DDC
| 330.01519 |
Tác giả CN
| Wooldridge, Jeffrey M. |
Nhan đề
| Nhập môn kinh tế lượng. T.1 : Cách tiếp cận hiện đại / Jeffrey M. Wooldridge ; Trần Thị Tuấn Anh chủ biên dịch |
Nhan đề khác
| Introductory econometrics: A modern approach |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2019 |
Mô tả vật lý
| 552 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Tìm hiểu bản chất của kinh tế lượng và dữ liệu kinh tế. Phân tích hồi quy với dữ liệu chéo và phân tích hồi quy với dữ liệu chuỗi thời gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế lượng |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Tuấn Anh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(15): 076438-47, 082332-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 26985 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 095EA463-B49B-4313-AA4C-C163BAD93BE0 |
---|
005 | 202205061100 |
---|
008 | 210120s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049227943|c340000 |
---|
039 | |a20220506110059|bquyennt|c20220503151914|dtainguyendientu|y20210120141300|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a330.01519|bW9132|223 |
---|
100 | |aWooldridge, Jeffrey M. |
---|
245 | |aNhập môn kinh tế lượng. |nT.1 : |bCách tiếp cận hiện đại / |cJeffrey M. Wooldridge ; Trần Thị Tuấn Anh chủ biên dịch |
---|
246 | |aIntroductory econometrics: A modern approach |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bKinh tế Tp. Hồ Chí Minh, |c2019 |
---|
300 | |a552 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 506-543. - Thư mục: tr. 544-552 |
---|
520 | |aTìm hiểu bản chất của kinh tế lượng và dữ liệu kinh tế. Phân tích hồi quy với dữ liệu chéo và phân tích hồi quy với dữ liệu chuỗi thời gian |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aKinh tế lượng |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aTài Chính Ngân Hàng - ThS |
---|
692 | |aKinh tế lượng ứng dụng trong tài chính |
---|
700 | |aTrần, Thị Tuấn Anh|echủ biên dịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(15): 076438-47, 082332-6 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/300 khoahocxahoi/anhbiasach/26985_nhapmonkinhteluongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b54|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082332
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.01519 W9132
|
Sách mượn về nhà
|
11
|
|
|
|
2
|
082333
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.01519 W9132
|
Sách mượn về nhà
|
12
|
|
|
|
3
|
082334
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.01519 W9132
|
Sách mượn về nhà
|
13
|
|
|
|
4
|
082335
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.01519 W9132
|
Sách mượn về nhà
|
14
|
|
|
|
5
|
082336
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.01519 W9132
|
Sách mượn về nhà
|
15
|
|
|
|
6
|
076438
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.01519 W9132
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:24-03-2023
|
|
|
7
|
076439
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.01519 W9132
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
8
|
076440
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.01519 W9132
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
9
|
076441
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.01519 W9132
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
10
|
076442
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.01519 W9132
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|