|
000
| 00831nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 26979 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7E85902C-3975-4F80-83C0-1CB6864F88B5 |
---|
005 | 202101201336 |
---|
008 | 170613s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210120133621|btainguyendientu|y20210120133600|ztainguyendientu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a353.9|bT252|223 |
---|
110 | |aTổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng|bBộ Khoa học và Công nghệ |
---|
245 | |aTiêu chuẩn quốc gia : |bTCVN ISO/IEC 17025:2017 ISO/IEC 17025:2017 / |cTổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng |
---|
260 | |aHà Nội : |bTổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng, |c2017 |
---|
300 | |a28 tr. |
---|
653 | |aTiêu chuẩn Quốc gia |
---|
653 | |aISO/IEC 17025:2017 |
---|
653 | 4|aTCVN ISO/IEC 17025:2017 |
---|
890 | |c1|a0|b0|d1 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào