ISBN
| 9786049223662 |
DDC
| 658.151 |
Nhan đề
| Kiểm soát nội bộ / Trần Thị Giang Tân chủ biên, Vũ Hữu Đức, Võ Anh Dũng... |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2016 |
Mô tả vật lý
| 324 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu tổng quan về kiểm soát nội bộ; gian lận và biện pháp phòng ngừa gian lận; khuôn mẫu hệ thống kiểm soát nội bộ theo COSO; kiểm soát chu trình mua hàng, tồn trữ và trả tiền; kiểm soát chu trình bán hàng - thu tiền; kiểm soát chu trình tiền lương; kiểm soát tiền; kiểm soát tài sản cố định hữu hình |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiểm soát nội bộ |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lí tổ chức |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Giang Tân |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Ngọc Bích |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Đức Nghĩa |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Hữu Đức |
Tác giả(bs) TT
| Trường đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(25): 076343-52, 079801-5, 081329-38 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 26973 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DA27DE0D-EF63-4BA3-A00A-D2796B8CBF58 |
---|
005 | 202204281428 |
---|
008 | 210120s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049223662|c75000 |
---|
039 | |a20220428142834|bquyennt|c20210120091857|dnghiepvu|y20210120085518|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658.151|bK473|223 |
---|
245 | |aKiểm soát nội bộ / |cTrần Thị Giang Tân chủ biên, Vũ Hữu Đức, Võ Anh Dũng... |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bKinh tế Tp. Hồ Chí Minh, |c2016 |
---|
300 | |a324 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục cuối mỗi chương. - Thư mục: tr. 323 |
---|
520 | |aGiới thiệu tổng quan về kiểm soát nội bộ; gian lận và biện pháp phòng ngừa gian lận; khuôn mẫu hệ thống kiểm soát nội bộ theo COSO; kiểm soát chu trình mua hàng, tồn trữ và trả tiền; kiểm soát chu trình bán hàng - thu tiền; kiểm soát chu trình tiền lương; kiểm soát tiền; kiểm soát tài sản cố định hữu hình |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aKiểm soát nội bộ |
---|
650 | |aQuản lí tổ chức |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
692 | |aKiểm soát và kiểm toán nội bộ |
---|
700 | |aTrần, Thị Giang Tân|cPGS.TS.|echủ biên |
---|
700 | |aPhạm, Thị Ngọc Bích|cThS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aMai, Đức Nghĩa|cThS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aVũ, Hữu Đức|cPGS.TS.|ebiên soạn |
---|
710 | |aTrường đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh. |bKhoa Kế toán. Bộ môn Kiểm toán |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(25): 076343-52, 079801-5, 081329-38 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/26973_kiemsoatnoibothumbimage.jpg |
---|
890 | |a25|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
081329
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.151 K473
|
Sách mượn về nhà
|
16
|
|
|
|
2
|
081330
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.151 K473
|
Sách mượn về nhà
|
17
|
|
|
|
3
|
081331
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.151 K473
|
Sách mượn về nhà
|
18
|
|
|
|
4
|
081332
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.151 K473
|
Sách mượn về nhà
|
19
|
|
|
|
5
|
081333
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.151 K473
|
Sách mượn về nhà
|
20
|
|
|
|
6
|
081334
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.151 K473
|
Sách mượn về nhà
|
21
|
|
|
|
7
|
081335
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.151 K473
|
Sách mượn về nhà
|
22
|
|
|
|
8
|
081336
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.151 K473
|
Sách mượn về nhà
|
23
|
|
|
|
9
|
081337
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.151 K473
|
Sách mượn về nhà
|
24
|
|
|
|
10
|
081338
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.151 K473
|
Sách mượn về nhà
|
25
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|