|
000
| 00690nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2697 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3508 |
---|
008 | 080305s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024918|blongtd|y20080305104100|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.6|bT1719|221 |
---|
245 | 00|aTìm hiểu về chứng khoán và thị trường chứng khoán /|cNguyễn Minh (biên soạn) |
---|
260 | |aH. :|bLao động - Xã hội,|c2006 |
---|
300 | |a264 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | 4|aChứng khoán|221 |
---|
653 | 4|aChứng khoán - Thị trường |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính Ngân hàng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Minh,|eBiên soạn |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE|j(6): V012480-5 |
---|
890 | |a6|b93|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V012480
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 T1719
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V012481
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 T1719
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V012482
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 T1719
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
4
|
V012483
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 T1719
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V012484
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 T1719
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V012485
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 T1719
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào