ISBN
| 9786049221897 |
DDC
| 657.8333 |
Tác giả CN
| Trương, Thị Hồng |
Nhan đề
| Lý thuyết, bài tập & câu hỏi trắc nghiệm Kế toán ngân hàng : Theo Hệ thống tài khoản sửa đổi năm 2014 / Trương Thị Hồng |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2015 |
Mô tả vật lý
| vii, 299 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách được trình bày chủ yếu ở lĩnh vực Kế toán ngân hàng thương mại. Trong những phần có liên quan đến kế toán tại ngân hàng nhà nước, sách cũng có đề cập đến nhưng không quá chi tiết, tránh sự nhầm lẫn về số hiệu tài khoản của Hệ thống Ngân hàng Nhà nước và Ngân hàng Thương mại. |
Từ khóa tự do
| Ngân hàng Nhà nước |
Từ khóa tự do
| Kế toán ngân hàng |
Từ khóa tự do
| Nhà nước Thương mại |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 076408-17 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26967 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9844DBC3-6E34-458E-B23E-EBAB22F79AFA |
---|
005 | 202204281152 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049221897|c99000 |
---|
039 | |a20220428115211|bquyennt|c20210119155419|ddinhnt|y20210119155107|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657.8333|bT871|223 |
---|
100 | |aTrương, Thị Hồng|cPGS.TS |
---|
245 | |aLý thuyết, bài tập & câu hỏi trắc nghiệm Kế toán ngân hàng : |bTheo Hệ thống tài khoản sửa đổi năm 2014 / |cTrương Thị Hồng |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bKinh tế Tp. Hồ Chí Minh, |c2015 |
---|
300 | |avii, 299 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách được trình bày chủ yếu ở lĩnh vực Kế toán ngân hàng thương mại. Trong những phần có liên quan đến kế toán tại ngân hàng nhà nước, sách cũng có đề cập đến nhưng không quá chi tiết, tránh sự nhầm lẫn về số hiệu tài khoản của Hệ thống Ngân hàng Nhà nước và Ngân hàng Thương mại. |
---|
541 | |amua |
---|
653 | |aNgân hàng Nhà nước |
---|
653 | |aKế toán ngân hàng |
---|
653 | |aNhà nước Thương mại |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 076408-17 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/26967_ketoannganhangthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b59|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
076408
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.8333 T871
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
076409
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.8333 T871
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
076410
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.8333 T871
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
076411
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.8333 T871
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
076412
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.8333 T871
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Hạn trả:30-12-2024
|
|
|
6
|
076413
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.8333 T871
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
076414
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.8333 T871
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
076415
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.8333 T871
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Hạn trả:06-01-2025
|
|
|
9
|
076416
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.8333 T871
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
076417
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.8333 T871
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|