ISBN
| 9786047924141 |
DDC
| 382.1 |
Tác giả CN
| Tô, Bình Minh |
Nhan đề
| Incoterms 2020 - Giải thích và hướng dẫn sử dụng : Thực tiễn và lưu ý khi sử dụng thông qua các tranh chấp phổ biến / Tô Bình Minh chủ biên, Ngô Khắc Lễ, Võ Nhật Thăng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài chính, 2020 |
Mô tả vật lý
| 382 tr. ; 23 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu chung về bộ quy tắc giải thích các điều kiện thương mại 2020 - Incoterms cùng quá trình hình thành và phát triển, nội dung các quy tắc, hướng dẫn sử dụng Incoterms 2020 và một số vụ tranh chấp liên quan đến Incoterms. |
Từ khóa tự do
| Thương mại quốc tế |
Từ khóa tự do
| Incoterms |
Từ khóa tự do
| Qui tắc |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Viện NIIE |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Khắc Lễ |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Nhật Thăng |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(3): 087993-5 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 076383-7, 082998-3002 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26959 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A34A3B45-EAF8-44B7-8F14-7D405566715F |
---|
005 | 202307211533 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047924141|c250000 |
---|
039 | |a20230721153317|bquyennt|c20230608103122|dquyennt|y20210119140043|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a382.1|bT6271|223 |
---|
100 | |aTô, Bình Minh|echủ biên |
---|
245 | |aIncoterms 2020 - Giải thích và hướng dẫn sử dụng : |bThực tiễn và lưu ý khi sử dụng thông qua các tranh chấp phổ biến / |cTô Bình Minh chủ biên, Ngô Khắc Lễ, Võ Nhật Thăng |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2020 |
---|
300 | |a382 tr. ; |c23 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu chung về bộ quy tắc giải thích các điều kiện thương mại 2020 - Incoterms cùng quá trình hình thành và phát triển, nội dung các quy tắc, hướng dẫn sử dụng Incoterms 2020 và một số vụ tranh chấp liên quan đến Incoterms. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aThương mại quốc tế |
---|
653 | |aIncoterms |
---|
653 | |aQui tắc |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aLogistics |
---|
691 | |aKinh doanh quốc tế |
---|
691 | |aLuật kinh tế - NIIE |
---|
700 | |aNgô, Khắc Lễ |
---|
700 | |aVõ, Nhật Thăng |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(3): 087993-5 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 076383-7, 082998-3002 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/26959_incotermsthumbimage.jpg |
---|
890 | |a13|b82|c1|d8 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082998
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.1 T6271
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
2
|
082999
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.1 T6271
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Hạn trả:08-01-2025
|
|
|
3
|
083000
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.1 T6271
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Hạn trả:07-01-2025
|
|
|
4
|
083001
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.1 T6271
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
Hạn trả:27-11-2024
|
|
|
5
|
083002
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.1 T6271
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
6
|
076383
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.1 T6271
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
7
|
076384
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.1 T6271
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
8
|
076385
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.1 T6271
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Hạn trả:14-01-2025
|
|
|
9
|
076386
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.1 T6271
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Hạn trả:07-01-2025
|
|
|
10
|
076387
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.1 T6271
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
|
|
|
|