|
000
| 00691nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2695 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3506 |
---|
008 | 080305s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024918|blongtd|y20080305102200|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.6|bH6788M|221 |
---|
100 | 1|aHoàng, Lê Minh |
---|
245 | 10|aChứng khoán và đầu tư chứng khoán /|cHoàng Lê Minh và nhóm cộng sự |
---|
260 | |aH. :|bLao động,|c2007 |
---|
300 | |a214 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | 4|aChứng khoán |
---|
653 | 4|aThị trường chứng khoán |
---|
653 | 4|aChứng khoán|xĐầu tư |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính Ngân hàng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTCNH|j(5): V012491-5 |
---|
890 | |a5|b45|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V012491
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 H6788M
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V012492
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 H6788M
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V012493
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 H6788M
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V012494
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 H6788M
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
5
|
V012495
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 H6788M
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào