DDC
| 352 |
Tác giả CN
| Mai, Phan |
Nhan đề
| Những thay đổi chính trong hệ thống phòng chống rửa tiền và tài trợ khủng bố của Việt Nam / Mai Phan |
Mô tả vật lý
| 4 tr. |
Tóm tắt
| Nhà nước VIệt Nam những năm qua đã thể hiện quyết tâm cao trong hoạt động phòng, chống rửa tiền và tài trợ khủng bố (PCRT&TTKB) cả về thể chế, thực thi pháp luật và thwujc hiện các khuyến cáo. Trong đó, không thể không kể tới voeejc ban hành và không ngừng hoàn thiện hệ thống văn bản pháp luật. Bài viết điểm lại một số những thay đổi chính trong hệ thống văn bản pháp luật PCRT&TTKB của Việt Nam kể từ sau vòng đánh giá đa phương của Nhóm châu Á - Thái Bình Dương (APD) tháng 11/2008 đến nay |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| bộ luật |
Từ khóa tự do
| phòng chống rửa tiền và tài trợ khủng bố |
Nguồn trích
| Thị trường tài chính tiền tệ = Financial & Monetary Market Review 2020tr. 28-31
Số: 12 (549) |
|
000
| 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26877 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 5A8A34B1-5D10-46D5-94F7-0944CCDCDC2E |
---|
005 | 202101140829 |
---|
008 | 081223s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20210114082917|ztainguyendientu |
---|
082 | |a352 |
---|
100 | |aMai, Phan |
---|
245 | |aNhững thay đổi chính trong hệ thống phòng chống rửa tiền và tài trợ khủng bố của Việt Nam / |cMai Phan |
---|
300 | |a4 tr. |
---|
520 | |aNhà nước VIệt Nam những năm qua đã thể hiện quyết tâm cao trong hoạt động phòng, chống rửa tiền và tài trợ khủng bố (PCRT&TTKB) cả về thể chế, thực thi pháp luật và thwujc hiện các khuyến cáo. Trong đó, không thể không kể tới voeejc ban hành và không ngừng hoàn thiện hệ thống văn bản pháp luật. Bài viết điểm lại một số những thay đổi chính trong hệ thống văn bản pháp luật PCRT&TTKB của Việt Nam kể từ sau vòng đánh giá đa phương của Nhóm châu Á - Thái Bình Dương (APD) tháng 11/2008 đến nay |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |abộ luật |
---|
653 | |aphòng chống rửa tiền và tài trợ khủng bố |
---|
773 | |tThị trường tài chính tiền tệ = Financial & Monetary Market Review |d2020|gtr. 28-31|x1859-2805|i12 (549) |
---|
890 | |c1|a0|b0|d1 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|