|
000
| 00800nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2684 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 3495 |
---|
005 | 202006111512 |
---|
008 | 080303s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200611151257|bnghiepvu|c20200102155600|dquyennt|y20080303110400|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a959.7|bN5764TR|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Tuấn Triết |
---|
245 | 10|aTây Nguyên những chặng đường lịch sử - văn hóa /|cNguyễn Tuấn Triết |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học Xã hội,|c2007 |
---|
300 | |a238 tr. ;|c24 cm. |
---|
651 | 0|aViệt Nam|xLịch sử |
---|
653 | 4|aVăn hóa|zTây Nguyên (Việt Nam)|xLịch sử |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
710 | 1|aViện khoa học Xã hội Việt Nam.|bViện Khoa học Xã hội vùng Nam Bộ.Trung tâm nghiên cứu Tây Nguyên |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cVH_GD_LS_ЬL|j(1): V012211 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cVH_GD_LS_ЬL|j(4): V012210, V012212-4 |
---|
890 | |a5|b16|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V012211
|
Q12_Kho Lưu
|
959.7 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V012212
|
Q12_Kho Lưu
|
959.7 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V012213
|
Q12_Kho Lưu
|
959.7 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V012214
|
Q12_Kho Lưu
|
959.7 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V012210
|
Q12_Kho Lưu
|
959.7 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào