|
000
| 00703nam a2200265 # 4500 |
---|
001 | 2680 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3490 |
---|
005 | 202311131120 |
---|
008 | 231113s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231113112056|bquyennt|c20180825024913|dlongtd|y20080303100200|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a915.970 4|bĐ1114|221 |
---|
245 | 00|aĐịa danh du lịch Việt Nam /|cNguyễn Thị Thu Hiền biên soạn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bTừ điển bách khoa, |c2007 |
---|
300 | |a319 tr. ; |c19 cm. |
---|
653 | 4|aĐịa danh|zViệt Nam|xMô tả và du lịch |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Thu Hiền,|ebiên soạn |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cVH_GD_LS_ЬL|j(4): V012176-9 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cVH_GD_LS_ЬL|j(1): V012175 |
---|
890 | |a5|b114|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V012176
|
Q7_Kho Mượn
|
915.970 4 Đ1114
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V012177
|
Q7_Kho Mượn
|
915.970 4 Đ1114
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V012178
|
Q7_Kho Mượn
|
915.970 4 Đ1114
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V012179
|
Q7_Kho Mượn
|
915.970 4 Đ1114
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V012175
|
Q12_Kho Lưu
|
915.970 4 Đ1114
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào