DDC
| 100 |
Nhan đề
| Triết học thế giới nên biết. Tập 2 / Đặng Nguyễn Minh (biên soạn) |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động - Xã hội,2007 |
Mô tả vật lý
| 243 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Triết học |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Nguyễn Minh, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnCTRI_XHOI(2): V012190, V012193 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCTRI_XHOI(2): V012191, V012194 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01CTRI_XHOI(1): V012192 |
|
000
| 00589nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 2679 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3489 |
---|
008 | 080229s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024913|blongtd|y20080229134200|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a100|bT824|221 |
---|
245 | 00|aTriết học thế giới nên biết.|nTập 2 /|cĐặng Nguyễn Minh (biên soạn) |
---|
260 | |aH. :|bLao động - Xã hội,|c2007 |
---|
300 | |a243 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aTriết học |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aĐặng, Nguyễn Minh,|eBiên soạn |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cCTRI_XHOI|j(2): V012190, V012193 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI|j(2): V012191, V012194 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCTRI_XHOI|j(1): V012192 |
---|
890 | |a5|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V012190
|
Q12_Kho Lưu
|
100 T824
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V012191
|
Q12_Kho Lưu
|
100 T824
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V012192
|
Q12_Kho Mượn_01
|
100 T824
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V012193
|
Q12_Kho Lưu
|
100 T824
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V012194
|
Q12_Kho Lưu
|
100 T824
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|