|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 26697 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 58F96F1D-F770-44A5-ADB0-1FABB4F79A6C |
---|
005 | 202101041518 |
---|
008 | 191217s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20210104151901|ztainguyendientu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a344|bB6621T|223 |
---|
110 | |aBộ Y tế |
---|
245 | |aVăn bản hợp nhất Số: 4/VBHN ngày 07 tháng 4 năm 2020 Thông tư : |bBan hành Danh mục và tỷ lệ, điều kiện thanh toán đối với thuốc hóa dược, sinh phẩm, thuốc phóng xạ và chất đánh dấu thuộc phạm vi được hưởng của người tham gia bảo hiểm y tế / |cBộ Y tế |
---|
260 | |aHà Nội : |bBộ Y tế, |c2018 |
---|
300 | |a75 tr. |
---|
650 | |aVăn bản hợp nhất Số 4/VBHN|xVăn bản pháp luật|zViệt Nam |
---|
653 | |adanh mục thuốc hóa dược |
---|
653 | |adanh mục sinh phẩm |
---|
653 | |adanh mục thuốc phóng xạ |
---|
653 | |adanh mục chất đánh dấu |
---|
653 | |ađiều kiện thanh toán |
---|
653 | |athanh toán bảo hiểm y tế |
---|
653 | |atỷ lệ thanh toán |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào