|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 26695 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E672B2AD-7763-45B6-AB7F-8B1CCE3D5646 |
---|
005 | 202101041500 |
---|
008 | 191217s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20210104150046|ztainguyendientu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a344|bB6621T|223 |
---|
110 | |aBộ Y tế |
---|
245 | |aThông tư Số: 02/2018/TT-BYT ngày 22 tháng 01 năm 2018 : |bQuy định về Thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc / |cBộ Y tế |
---|
260 | |aHà Nội : |bBộ Y tế, |c2018 |
---|
300 | |a80 tr. |
---|
650 | |aThông tư 02/2018/TT-BYT|xVăn bản pháp luật|zViệt Nam |
---|
653 | |aThực hành tốt |
---|
653 | |aCơ sở bán lẻ thuốc |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào