DDC
| 200 |
Tác giả CN
| Trương, Sỹ Hùng |
Nhan đề
| Tôn giáo & văn hóa / Trương Sỹ Hùng |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học Xã hội,2007 |
Mô tả vật lý
| 546 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Tôn giáo |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnVH_GD_LS_ЬL(2): V012797-8 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuVH_GD_LS_ЬL(3): V012203, V012339, V012799 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01VH_GD_LS_ЬL(2): V012349-50 |
|
000
| 00538nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 2661 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3470 |
---|
008 | 080226s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024909|blongtd|y20080226142600|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a200|bT842H|221 |
---|
100 | 1|aTrương, Sỹ Hùng |
---|
245 | 10|aTôn giáo & văn hóa /|cTrương Sỹ Hùng |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học Xã hội,|c2007 |
---|
300 | |a546 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aVăn hóa |
---|
653 | 4|aTôn giáo |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cVH_GD_LS_ЬL|j(2): V012797-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cVH_GD_LS_ЬL|j(3): V012203, V012339, V012799 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cVH_GD_LS_ЬL|j(2): V012349-50 |
---|
890 | |a7|b48|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V012203
|
Q12_Kho Mượn_01
|
200 T842H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V012339
|
Q12_Kho Lưu
|
200 T842H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V012349
|
Q12_Kho Mượn_01
|
200 T842H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Hạn trả:24-10-2012
|
|
|
4
|
V012350
|
Q12_Kho Mượn_01
|
200 T842H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V012797
|
Q12_Kho Lưu
|
200 T842H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V012798
|
Q12_Kho Lưu
|
200 T842H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V012799
|
Q12_Kho Lưu
|
200 T842H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào