DDC
| 621.382 |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Cư |
Nhan đề
| Lý thuyết tín hiệu / Phạm Thị Cư |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh. :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2005 |
Mô tả vật lý
| 280 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức cơ bản về các mô hình toán học và phương pháp phân tích tín hiệu, bao gồm : tín hiệu xác định, tín hiệu ngẫu nhiên, tín hiệu điều chế. |
Từ khóa tự do
| Điện tử |
Từ khóa tự do
| Truyền thông-Lý thuyết |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcЩIEN_ЄTU(1): V001431 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnЩIEN_ЄTU(2): V001430, V001432 |
|
000
| 00956nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 266 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 286 |
---|
008 | 070111s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023723|blongtd|y20070111084000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.382|bP5369C |
---|
100 | 1|aPhạm, Thị Cư |
---|
245 | 10|aLý thuyết tín hiệu /|cPhạm Thị Cư |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh. :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2005 |
---|
300 | |a280 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức cơ bản về các mô hình toán học và phương pháp phân tích tín hiệu, bao gồm : tín hiệu xác định, tín hiệu ngẫu nhiên, tín hiệu điều chế. |
---|
653 | 4|aĐiện tử |
---|
653 | 4|aTruyền thông|xLý thuyết |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aĐiện tử Viễn thông và Dân dụng |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Bách Khoa |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cЩIEN_ЄTU|j(1): V001431 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(2): V001430, V001432 |
---|
890 | |a3|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V001430
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.382 P5369C
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V001431
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.382 P5369C
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V001432
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.382 P5369C
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|