DDC
| 428.5 |
Tác giả CN
| Cleveland, Ceil |
Nhan đề
| 30 phút mỗi ngày để luyện kỹ năng chấm câu tiếng Anh = Better punctuation in 30 minutes a day / Ceil, Cleveland ; Phan Công Chinh (dịch) |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Trẻ,2007 |
Mô tả vật lý
| 345 tr. ;19 cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Ngữ pháp |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Công Chinh, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_01/2018(1): V012329 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(3): V012326-8 |
|
000
| 00748nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2657 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3465 |
---|
008 | 080226s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024908|blongtd|y20080226105300|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.5|bC6351|221 |
---|
100 | 1|aCleveland, Ceil |
---|
245 | 10|a30 phút mỗi ngày để luyện kỹ năng chấm câu tiếng Anh =|bBetter punctuation in 30 minutes a day /|cCeil, Cleveland ; Phan Công Chinh (dịch) |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2007 |
---|
300 | |a345 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xNgữ pháp |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aPhan, Công Chinh,|eDịch |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(1): V012329 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(3): V012326-8 |
---|
890 | |a4|b40|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V012326
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 C6351
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V012327
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 C6351
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V012329
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
428.5 C6351
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
4
|
V012328
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 C6351
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|