DDC
| 616.3 |
Nhan đề
| Bí quyết phòng chữa bệnh táo bón / Thái Nhiên, Phạm Viết Dự (biên soạn) |
Thông tin xuất bản
| H. :Từ điển Bách khoa,2007 |
Mô tả vật lý
| 195 tr. ;19 cm. |
Từ khóa tự do
| Táo bón-Chữa bệnh |
Từ khóa tự do
| Táo bón-Phòng bệnh |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Thái Nhiên, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Viết Dự, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(4): V012322-5 |
|
000
| 00618nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 2656 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3464 |
---|
008 | 080226s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024908|blongtd|y20080226104100|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a616.3|bB1115|221 |
---|
245 | 00|aBí quyết phòng chữa bệnh táo bón / Thái Nhiên, Phạm Viết Dự (biên soạn) |
---|
260 | |aH. :|bTừ điển Bách khoa,|c2007 |
---|
300 | |a195 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | 4|aTáo bón|xChữa bệnh |
---|
653 | 4|aTáo bón|xPhòng bệnh |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aKỹ thuật Y học |
---|
700 | 0|aThái Nhiên,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aPhạm, Viết Dự,|eBiên soạn |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(4): V012322-5 |
---|
890 | |a4|b17|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V012322
|
Q4_Kho Mượn
|
616.3 B1115
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V012323
|
Q4_Kho Mượn
|
616.3 B1115
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V012324
|
Q4_Kho Mượn
|
616.3 B1115
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V012325
|
Q4_Kho Mượn
|
616.3 B1115
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|