DDC
| 363.72 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Công Danh |
Nhan đề
| Thiết kế và vận hành mô hình quang sinh học màng (MPBR) kết hợp Vi tảo thử nghiệm thích nghi xử lý nước thải nuôi Tôm : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Công Danh ; Trần Thành hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| TP. HCM : Đại học Nguyễn Tất Thành, 2020 |
Mô tả vật lý
| 109 tr. ; 30 cm. |
Tóm tắt
| Thiết kế mô hình MPBR. Đánh giá khả năng thích nghi của tảo trong nước thải nuôi tôm. Thử nghiệm hiệu quả xử lý trong giai đoạn thích nghi. |
Từ khóa tự do
| Vi tảo |
Từ khóa tự do
| MPBR |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thành |
Địa chỉ
| 300Q12_Khóa luận tốt nghiệp(1): 075809 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26551 |
---|
002 | 17 |
---|
004 | 776300DE-0B34-418B-B9CB-6557786483FF |
---|
005 | 202101131106 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210113110614|bnghiepvu|c20210111111158|dnghiepvu|y20201229155148|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a363.72|bN5768 |
---|
100 | |aNguyễn, Công Danh |
---|
245 | |aThiết kế và vận hành mô hình quang sinh học màng (MPBR) kết hợp Vi tảo thử nghiệm thích nghi xử lý nước thải nuôi Tôm : |bKhóa luận tốt nghiệp / |cNguyễn Công Danh ; Trần Thành hướng dẫn |
---|
260 | |aTP. HCM : |bĐại học Nguyễn Tất Thành, |c2020 |
---|
300 | |a109 tr. ; |c30 cm. |
---|
520 | |aThiết kế mô hình MPBR. Đánh giá khả năng thích nghi của tảo trong nước thải nuôi tôm. Thử nghiệm hiệu quả xử lý trong giai đoạn thích nghi. |
---|
541 | |aNộp lưu chiểu |
---|
653 | |aVi tảo |
---|
653 | |aMPBR |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và Môi trường |
---|
700 | |aTrần, Thành|cThS.|eHướng dẫn |
---|
852 | |a300|bQ12_Khóa luận tốt nghiệp|j(1): 075809 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/3 khoaluantotnghiep/anhbia/26551_thietkevavanhanhmohinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a1|b1|d12 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
075809
|
Q12_Khóa luận tốt nghiệp
|
363.72 N5768
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|