|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 26467 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 5727C500-C046-408A-839B-95F9188EC8BC |
---|
005 | 202012291102 |
---|
008 | 201225s1987 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0867091517 |
---|
039 | |a20201229110242|bnghiepvu|y20201225100530|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a808.04207|bN86411s|223 |
---|
100 | |aNorth, StephenM.|eAuthor |
---|
245 | |aThe making of knowledge in composition : |bportrait of an emerging field / |cStephen M North |
---|
260 | |aUpper Montclair : |bBoynton/Cook, |c1987 |
---|
300 | |a403 p. ; |c23 cm. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |aEnglish language -- Rhetoric -- Study and teaching. |
---|
650 | |aEnglish language -- Composition and exercises |
---|
650 | |aReport writing -- Study and teaching. |
---|
690 | |aSách Giải trí - Tham khảo |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 073945 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/800 vanhoc/anhbiasach/1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
073945
|
Q12_Kho Mượn_02
|
808.04207 N86411s
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào