
ISBN
| 9781118722862 |
DDC
| 005.1 |
Tác giả CN
| Markham, Noel |
Nhan đề
| Java programming interviews exposed / Noel Markham |
Thông tin xuất bản
| Hoboken : Wiley, 2014 |
Mô tả vật lý
| 386 p. ; 25 cm. |
Tóm tắt
| Chapter 5: Data Structures; Lists; Trees; Maps; Sets; Summary; Chapter 6: Design Patterns; Investigating Example Patterns; Commonly Used Patterns; Summary; Chapter 7: Implementing Popular Interview Algorithms; Implementing FizzBuzz; Demonstrating the Fibonacci Sequence; Demonstrating Factorials; Implementing Library Functionality; Using Generics; Summary; Part II: Core Java; Chapter 8: Java Basics; The Primitive |
Thuật ngữ chủ đề
| Java (Computer program language) |
Thuật ngữ chủ đề
| Computer programming |
Thuật ngữ chủ đề
| Computer software |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Khoa
| Quỹ Châu Á |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(2): 073302, 075685 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 26422 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 33F81752-FAB6-4697-994F-A44534E3BE2D |
---|
005 | 202402221605 |
---|
008 | 201231s2014 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781118722862 |
---|
039 | |a20240222160553|bquyennt|c20240126162909|dbacntp|y20201223095233|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a005.1|bM3458|223 |
---|
100 | |aMarkham, Noel |
---|
245 | |aJava programming interviews exposed / |cNoel Markham |
---|
260 | |aHoboken : |bWiley, |c2014 |
---|
300 | |a386 p. ; |c25 cm. |
---|
520 | |aChapter 5: Data Structures; Lists; Trees; Maps; Sets; Summary; Chapter 6: Design Patterns; Investigating Example Patterns; Commonly Used Patterns; Summary; Chapter 7: Implementing Popular Interview Algorithms; Implementing FizzBuzz; Demonstrating the Fibonacci Sequence; Demonstrating Factorials; Implementing Library Functionality; Using Generics; Summary; Part II: Core Java; Chapter 8: Java Basics; The Primitive |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |aJava (Computer program language) |
---|
650 | |aComputer programming |
---|
650 | |aComputer software |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
690 | |aQuỹ Châu Á |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 073302, 075685 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/000 tinhocthongtin/anhbiasach/26422thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
075685
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.1 M3458n
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
073302
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.1 M3458n
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào