|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 26404 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 439BEAE0-422F-4CDB-9EE3-748A86DB7EAD |
---|
005 | 202012301339 |
---|
008 | 201222s1994 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471311685 |
---|
039 | |a20201230133927|bnghiepvu|y20201222160527|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a517|bH186|223 |
---|
100 | |aHallett, Deborah Hughes|eAuthor |
---|
245 | |aCalculus / |cDeborah Hughes-Hallett |
---|
260 | |aNew York : |bJohn Wiley, |c1994 |
---|
300 | |a685 p. ; |c26 cm. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |aEconomis |
---|
690 | |aSách Giải trí - Tham khảo |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 074110 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/500 khoahoc/anhbiasach/26404_calculusthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
074110
|
Q12_Kho Mượn_02
|
517 H186d
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào