|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 26381 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 1A1F56F5-A20B-4F19-840A-8AC4364B1AC0 |
---|
005 | 202012301334 |
---|
008 | 201222s1992 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0312048386 |
---|
039 | |a20201230133430|bnghiepvu|c20201222135952|dsvthuctap|y20201222135800|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a808.042|bG7985k|223 |
---|
100 | |aGreenberg, Karen L.|eAuthor |
---|
245 | |aEffective writing : |bchoices and conventions / |cKaren L Greenberg |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aNew York : |bSt. Martin's Press, |c1992 |
---|
300 | |a398 p. : |billutrations ; |c24 cm. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |aReport writing |
---|
650 | |aEnglish language -- Rhetoric |
---|
690 | |aSách Giải trí - Tham khảo |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 075644 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/800 vanhoc/anhbiasach/26381thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
075644
|
Q12_Kho Mượn_02
|
808.042 G7985k
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào