|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 26377 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 01948898-8EEF-4868-B289-C0D2E618B8EE |
---|
005 | 202012300840 |
---|
008 | 201222s1965 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201230084018|bnghiepvu|c20201222102736|dsvthuctap|y20201222102419|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a543.08|bW691|223 |
---|
100 | |aWillard,Hobart H. |eAuthor |
---|
245 | |aInstrumental methods of analysis / |cHobart H Willard, Lynne L. Merritt, John A.Dean |
---|
250 | |a4th ed |
---|
260 | |aPrinceton,N.J : |bVan Nostrand, |c1965 |
---|
300 | |a784 p. ; |c24 cm. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |aInstrumental analysis. |
---|
650 | |aChemistry -- instrumentation |
---|
650 | |aChemistry, Analytical |
---|
690 | |aSách Giải trí - Tham khảo |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 073937 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/500 khoahoc/anhbiasach/aaaaaaaaathumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
073937
|
Q12_Kho Mượn_02
|
543.08 W691h
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|