|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 26372 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 316F5DA8-462A-4435-8790-6C7FC353EBC1 |
---|
005 | 202012301025 |
---|
008 | 201222s1964 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201230102600|bnghiepvu|c20201222095130|dsvthuctap|y20201222094922|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a301.15|bC7742c|223 |
---|
100 | |aCooley, Charles Horton|eAuthor |
---|
245 | |aHuman nature and the social order / |cCharles Horton Cooley |
---|
260 | |aNew York : |bSchocken Books, |c1964 |
---|
300 | |a444 p. ; |c21 cm. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |aSociology |
---|
650 | |aSocial psychology |
---|
650 | |aIndividualism |
---|
690 | |aSách Giải trí - Tham khảo |
---|
700 | |aMead, George Herbert|eAuthor |
---|
700 | |aRieff, Philip|eAuthor |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 073142 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/26372thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
073142
|
Q12_Kho Mượn_02
|
301.15 C7742c
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào