|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 26368 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 6B02DB90-7D70-4815-B1DC-B2D546A2262B |
---|
005 | 202012300852 |
---|
008 | 201222s1992 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0137263813 |
---|
039 | |a20201230085201|bnghiepvu|c20201230085043|dnghiepvu|y20201222092410|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a388.4|bH694|223 |
---|
100 | |aHoel, Lester A.|eAuthor |
---|
245 | |aPublic transportation / |cLester A Hoel, George E. Gray [Editor] |
---|
250 | |a2nd ed |
---|
260 | |aEnglewood Cliffs, N.J : |bPrentice Hall, |c1992 |
---|
300 | |a750 p. ; |c24 cm. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |aLocal transit. |
---|
650 | |aTransportation -- Planning |
---|
650 | |aUrban transportation. |
---|
690 | |aSách Giải trí - Tham khảo |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 074034 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/26368thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
074034
|
Q12_Kho Mượn_02
|
388.4 H694l
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào