|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 26360 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 2C752277-A895-480C-B19F-95BEFA6F101B |
---|
005 | 202012301044 |
---|
008 | 201221s1997 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201230104438|bnghiepvu|c20201221153824|dsvthuctap|y20201221153638|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a510.28553|bW861|223 |
---|
100 | |aWolfram, Stephen|eAuthor |
---|
245 | |aA first look at Mathematica 3.0 / |cStephen Wolfram |
---|
260 | |aChampaign, Ill. : |bWolfram Research, |c1997 |
---|
300 | |a40 p. : |billutrations ; |c24 cm. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |aMathematica (Computer file) |
---|
650 | |aMathematics -- Data processing. |
---|
690 | |aSách Giải trí - Tham khảo |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 075671 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
075671
|
Q12_Kho Mượn_02
|
510.28553 W861s
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào