DDC
| 343.09 |
Nhan đề
| Luật công nghệ thông tin năm 2006 và văn bản hướng dẫn thi hành |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia,2007 |
Mô tả vật lý
| 256 tr. ;2007 |
Từ khóa tự do
| Công nghệ thông tin-Luật |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnCTRI_XHOI(1): V012095 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCTRI_XHOI(1): V012094 |
|
000
| 00569nam a2200229 p 4500 |
---|
001 | 2635 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3441 |
---|
008 | 080221s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024902|blongtd|y20080221151300|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a343.09|bL944|221 |
---|
245 | 00|aLuật công nghệ thông tin năm 2006 và văn bản hướng dẫn thi hành |
---|
260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia,|c2007 |
---|
300 | |a256 tr. ;|c2007 |
---|
653 | 4|aCông nghệ thông tin|xLuật |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cCTRI_XHOI|j(1): V012095 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI|j(1): V012094 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V012095
|
Q12_Kho Lưu
|
343.09 L944
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V012094
|
Q12_Kho Lưu
|
343.09 L944
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào