
DDC
| 423 |
Tác giả CN
| Webster,Merriam |
Nhan đề
| Webster's ninth new collegiate dictionary. / Merriam Webster |
Thông tin xuất bản
| Springfield,Mass : Merriam-Webster, 1986 |
Mô tả vật lý
| 1563 p. ; 26 cm. |
Tóm tắt
| "Thumb indexed." Includes almost 160,000 entries, foreign words and phrases, dated entries, biographical and geographical names, and a handbook of style. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language. |
Thuật ngữ chủ đề
| Engels. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language -- Dictionaries. |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(1): 075669 |
|
000
| 00000ncm#a2200000u##4500 |
---|
001 | 26329 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | E80A1F5F-620E-493D-A96B-3C11F853A61D |
---|
005 | 202012291348 |
---|
008 | 201221s1986 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201229134826|bnghiepvu|c20201221104438|dsvthuctap|y20201221103745|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a423|bW377m|223 |
---|
100 | |aWebster,Merriam|eAuthor |
---|
245 | |aWebster's ninth new collegiate dictionary. / |cMerriam Webster |
---|
260 | |aSpringfield,Mass : |bMerriam-Webster, |c1986 |
---|
300 | |a1563 p. ; |c26 cm. |
---|
520 | |a"Thumb indexed." Includes almost 160,000 entries, foreign words and phrases, dated entries, biographical and geographical names, and a handbook of style. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |aEnglish language. |
---|
650 | |aEngels. |
---|
650 | |aEnglish language -- Dictionaries. |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 075669 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/s-l300thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
075669
|
Q12_Kho Mượn_02
|
423 W377m
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|