
ISBN
| 039593706 |
DDC
| 657.03 |
Tác giả CN
| |
Nhan đề
| The Houghton Mifflin Brief Accounting Dictionary |
Thông tin xuất bản
| Boston : Houghton Mifflin, 2000 |
Mô tả vật lý
| 129 p. ; 18 cm. |
Tóm tắt
| "The Houghton Mifflin Brief Accounting Dictionary ... is designed to help learners succeed in college-level accounting courses." |
Thuật ngữ chủ đề
| Accounting. |
Thuật ngữ chủ đề
| Accounting -- Dictionaries. |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(1): 075658 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 26318 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 22D948D1-C83C-4F21-BF9B-E802F25EBA47 |
---|
005 | 202204281148 |
---|
008 | 220428s2000 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a039593706 |
---|
039 | |a20220428114855|bquyennt|c20201229144850|dnghiepvu|y20201221093345|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a657.03|bT3741h|223 |
---|
100 | |eAuthor |
---|
245 | |aThe Houghton Mifflin Brief Accounting Dictionary |
---|
260 | |aBoston : |bHoughton Mifflin, |c2000 |
---|
300 | |a129 p. ; |c18 cm. |
---|
520 | |a"The Houghton Mifflin Brief Accounting Dictionary ... is designed to help learners succeed in college-level accounting courses." |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |aAccounting. |
---|
650 | |aAccounting -- Dictionaries. |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 075658 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/26318_the houghton mifflin brief accounting dictionarythumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
075658
|
Q12_Kho Mượn_02
|
657.03 T3741h
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào