|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 26316 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | FB3D1EC4-4273-404E-934A-BDCFB915D643 |
---|
005 | 202012251612 |
---|
008 | 201221s1966 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201225161211|btainguyendientu|c20201225145059|dnghiepvu|y20201221091822|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a523.4|bS1291c|223 |
---|
100 | |aSagan, Carl |
---|
245 | |aPlanets / |cCarl Sagan |
---|
260 | |aNew York : |bTime, Inc.,|c1966 |
---|
300 | |a200 p. : |billutrations ; |c27 cm. |
---|
541 | |aDuej án VN Book Drive |
---|
650 | |aPlanètes. |
---|
650 | |aPlanets. |
---|
690 | |aSách Giải trí - Tham khảo |
---|
700 | |a Murray, Bruce C. |
---|
700 | |aLeonard, Jonathan Norton |
---|
710 | |aTime-Life Books |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 075650 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/500 khoahoc/anhbiasach/26316_planetsthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
075650
|
Q12_Kho Mượn_02
|
523.4 S1291c
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|