|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 26312 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 80A40F60-5899-49A5-A28F-4D89753BC302 |
---|
005 | 202012301103 |
---|
008 | 201218s2007 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0131493647 |
---|
039 | |a20201230110321|bnghiepvu|c20201230102453|dnghiepvu|y20201218110836|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a540|bG3263|223 |
---|
245 | |aGeneral chemistry : |bprinciples and modern applications / |cRalph H Petrucci,...[et al.] |
---|
250 | |a9th |
---|
260 | |aUpper Saddle River, N.J. : |bPearson/Prentice Hall, |c2007 |
---|
300 | |a1172 p. : |bcolor illutrations ; |c29 cm. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |aChemistry |
---|
650 | |aChemistry -- Textbooks |
---|
690 | |aSách Giải trí - Tham khảo |
---|
700 | |aPetrucci, Ralph H.|eAuthor |
---|
700 | |aHarwood, William S.|eAuthor |
---|
700 | |aHerring, F. Geoffrey |
---|
700 | |aPetrucci, Ralph H.|eAuthor |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 073912 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/500 khoahoc/anhbiasach/26312thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
073912
|
Q12_Kho Mượn_02
|
540 G3263
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|