|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 26303 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | D96B6660-84D3-46BF-9A27-4DA9A3B86413 |
---|
005 | 202012301019 |
---|
008 | 201218s1975 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0201007371 |
---|
039 | |a20201230101916|bnghiepvu|c20201218094541|dsvthuctap|y20201218094339|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a530|bM1351s|223 |
---|
100 | |aMacDonald, Simon G. G.|eAuthor |
---|
245 | |aPhysics for the life and health sciences / |cSimon G G MacDonald, Desmond m. Burns |
---|
260 | |aReading, Mass : |bAddison-Wesley Pub. Co.,|c1975 |
---|
300 | |a750 p. : |billutrations ; |c25 cm. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |aMedical physics |
---|
650 | |aPhysics |
---|
650 | |aBiophysics |
---|
690 | |aSách Giải trí - Tham khảo |
---|
700 | |aBurns, Desmond M.|eAuthor |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 073877 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/500 khoahoc/anhbiasach/26303thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
073877
|
Q12_Kho Mượn_02
|
530 M1351s
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|