ISBN
| 0716746409 |
DDC
| 572 |
Tác giả CN
| Berg, Jeremy M. |
Nhan đề
| Biochemistry / Jeremy M Berg |
Lần xuất bản
| 5th |
Thông tin xuất bản
| New York : W.H. Freeman, 2002 |
Mô tả vật lý
| 974 p. : color illutrations ; 29 cm. |
Tóm tắt
| With new co-authors Jeremy Berg and John Tymoczko, Biochemistry" 5th edition has expanded integration of evolution, more chemical and structural insights, and a web based media component created simultaneously with the text. |
Thuật ngữ chủ đề
| Biochemistry |
Thuật ngữ chủ đề
| Biochimie |
Khoa
| Sách Giải trí - Tham khảo |
Tác giả(bs) CN
| Stryer, Lubert |
Tác giả(bs) CN
| Tymoczko, John L. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(1): 073833 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 26300 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | D46918D9-56AE-436E-B703-78973C053452 |
---|
005 | 202012301006 |
---|
008 | 201218s2002 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0716746409 |
---|
039 | |a20201230100626|bnghiepvu|c20201230100610|dnghiepvu|y20201218090848|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a572|bB4931|223 |
---|
100 | |aBerg, Jeremy M.|eAuthor |
---|
245 | |aBiochemistry / |cJeremy M Berg |
---|
250 | |a5th |
---|
260 | |aNew York : |bW.H. Freeman, |c2002 |
---|
300 | |a974 p. : |bcolor illutrations ; |c29 cm. |
---|
520 | |aWith new co-authors Jeremy Berg and John Tymoczko, Biochemistry" 5th edition has expanded integration of evolution, more chemical and structural insights, and a web based media component created simultaneously with the text. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |aBiochemistry |
---|
650 | |aBiochimie |
---|
690 | |aSách Giải trí - Tham khảo |
---|
700 | |aStryer, Lubert|eAuthor |
---|
700 | |aTymoczko, John L.|eAuthor |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 073833 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/500 khoahoc/anhbiasach/26300thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
073833
|
Q12_Kho Mượn_02
|
572 B4931j
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|